VIETNAMESE

sự đúng giờ

ENGLISH

punctuality

  
NOUN

/ˌpʌŋkʧuˈælɪti/

Sự đúng giờ là có tính chất và có ý thức về thời gian.

Ví dụ

1.

Joe mang đến những tiêu chuẩn nghề nghiệp: sự đúng giờ, tính kỷ luật, và tinh thần làm việc vững vàng.

Joe brought professional standards: punctuality, discipline, and a strong work ethic.

2.

Tôi không thể chịu được những người không có ý thức về sự đúng giờ.

I can't stand people who have no sense of punctuality.

Ghi chú

Hậu tố -ity thường được dùng để tạo thành danh từ, cùng học thêm một số danh từ có hậu tố này nha!

- khả năng: ability

- phẩm giá: dignity

- sự bình đẳng: equality

- sự hợp lý: rationality

- hiện thực: reality

- trí lực: mentality