VIETNAMESE

thép

ENGLISH

steel

  
NOUN

/stil/

Thép là hợp kim với thành phần chính là sắt (Fe), với carbon (C), từ 0,02% đến 2,14% theo trọng lượng, và một số nguyên tố hóa học khác.

Ví dụ

1.

Quy trình sản xuất, gia công thép tấm rất phức tạp, yêu cầu công nghệ cao, trình độ lao động cao.

The process of manufacturing and processing steel plates is very complicated, requiring high technology and high labor skills.

2.

Thép mạ kẽm có độ bền tương đối tốt.

Galvanized steel has relatively good strength.

Ghi chú

Một số các loại thép khác nhau:

- thép hợp kim: alloy steel

- thép dẹt: flat steel

- thép góc: angle steel

- thép đàn hồi cao: high yield steel

- thép mạ đồng: copper clad steel

- thép cán nóng: hot rolled steel

- thép bàn: plate steel

- thép cán: rolled steel

- thép cường độ cao: high strength steel