VIETNAMESE

thép

ENGLISH

steel

  
NOUN

/stil/

Thép là hợp kim với thành phần chính là sắt (Fe), với carbon (C), từ 0,02% đến 2,14% theo trọng lượng, và một số nguyên tố hóa học khác.

Ví dụ

1.

Quy trình sản xuất, gia công thép tấm rất phức tạp, yêu cầu công nghệ cao, trình độ lao động cao.

The process of manufacturing and processing steel plates is very complicated, requiring high technology and high labor skills.

2.

Thép mạ kẽm có độ bền tương đối tốt.

Galvanized steel has relatively good strength.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của steel nhé!

Steel yourself: Chuẩn bị tinh thần, rèn luyện bản thân cho một tình huống khó khăn.

  • Ví dụ: Tôi đã cố gắng để tự chuẩn bị tinh thần trước khi nói chuyện với sếp. (I tried to steel myself before speaking with my boss.)

Have nerves of steel: Có thần kinh thép, khả năng giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.

  • Ví dụ: Cô ấy có thần kinh thép để điều khiển chiếc máy bay trong điều kiện thời tiết xấu. (She has nerves of steel to pilot the plane in bad weather conditions.)