VIETNAMESE

sự ngoan cố

ENGLISH

stubbornness

  
NOUN

/ˈstəbərnnəs/

Sự ngoan cố là việc kiên quyết không thay đổi thái độ hoặc quan điểm của một người về điều gì đó.

Ví dụ

1.

Lỗi của anh ấy là sự ngoan cố tuyệt đối trong việc không chịu thừa nhận lỗi lầm.

His error was sheer stubbornness in refusing to admit a mistake.

2.

Tính dân tộc của họ chứa đựng một sự ngoan cố nhất định, một đặc tính cần có đối với các nghệ sĩ dân gian đương thời.

Their national character contains a certain stubbornness, a necessary characteristic for contemporary folk artists.

Ghi chú

Hậu tố -ness thường được dùng để tạo thành danh từ, cùng học thêm một số danh từ có hậu tố này nha!

- sự lười biếng: laziness

- sự sống động: liveliness

- nỗi buồn: sadness

- lòng tốt: kindness

- sự hiệu quả: effectiveness

- điểm yếu: weakness