VIETNAMESE

bộ phận chứng từ

ENGLISH

documentation staff

  
NOUN

/ˌdɑkjəmɛnˈteɪʃən stæf/

Bộ phận chứng từ là bộ phận đảm nhận công việc hỗ trợ cho hoạt động xuất nhập khẩu. Họ giám sát việc chuẩn bị các tài liệu liên quan đến thương mại, đứng ra xử lý chúng để đảm bảo thanh toán kịp thời cho các bên.

Ví dụ

1.

Để trở thành 1 thành viên của bộ phận chứng từ, bạn phải có kĩ năng tổ chức, sắp xếp thật tốt.

To become a part of the documentation staff, you must have great organizational skills.

2.

Lisa đã từng là 1 thành viên của bộ phận chứng từ trước khi trở thành 1 giáo viên.

Lisa was a member of the documentation staff before becoming a teacher.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với staff:

- nhân sự (personnel): The new director is likely to make major changes in personnel.

(Giám đốc mới nhiều khả năng sẽ tạo ra những thay đổi lớn về nhân sự.)

- nhân viên (employee): The number of employees in the company has trebled over the past decade.

(Số lượng nhân viên của công ty đã tăng gấp 3 lần trong thập kỷ qua.)