VIETNAMESE
tem
ENGLISH
stamp
/stæmp/
Tem là một miếng giấy nhỏ, thường hình chữ nhật, có in tranh ảnh và giá tiền, do bưu điện phát hành, dùng để dán lên các bưu phẩm làm chứng từ cước phí.
Ví dụ
1.
Sưu tập tem là chủ đề của buổi nói chuyện của anh ấy.
Stamp collecting was the theme of his talk.
2.
Tôi dán một con tem 50p trên phong bì.
I stuck a 50p stamp on the envelope.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu về các nghĩa khác của stamp nhé! - (Danh từ) Con tem để dán lên thư Ví dụ: She affixed a stamp to the envelope. (Cô dán tem vào phong bì.) - (Danh từ) Dấu hiệu, phẩm chất đặc trưng Ví dụ: Although this painting clearly bears the stamp of genius, we don't know who painted it. (Mặc dù bức tranh này rõ ràng mang dấu ấn của thiên tài, nhưng chúng ta không biết ai đã vẽ nó.) - (Động từ) Đóng dấu trên một tài liệu hoặc vật phẩm để thể hiện tính xác thực. Ví dụ: She stamped her passport and walked through customs. (Cô đóng dấu hộ chiếu của mình và đi qua hải quan.) - (Động từ) Dập nát, đạp nát: Điều này có thể là một cử chỉ hoặc hành động để tàn phá hoặc phá huỷ vật phẩm hoặc nguyên liệu. Ví dụ: He stamped on the cockroach to kill it. (Anh ta giẫm lên con gián để giết nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết