VIETNAMESE

chính ủy

chính trị ủy viên

ENGLISH

commissar

  
NOUN

/ˈkɑməˌsɑr/

political commissar

Chính ủy là danh xưng của các cán bộ chuyên trách đại diện quyền lãnh đạo chính trị của nhà nước trong quân đội, thực hiện quyền giám sát chính trị đối với các chỉ huy quân sự và lãnh đạo công tác giáo dục chính trị trong quân đội.

Ví dụ

1.

Sự cạnh tranh giữa chỉ huy và chính ủy đặc biệt gay gắt vì tất cả các mệnh lệnh hoặc chỉ thị phải được hai sĩ quan đồng ký.

The rivalry between commander and commissar was particularly intense because all orders or directives had to be co-signed by the two officers.

2.

Ông đã lần lượt giữ chức vụ một nhà tư bản, công chức và chính ủy.

He has been, in turn, capitalist, civil servant, and commissar.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Commitment: Sự cam kết, hứa hẹn hoặc trách nhiệm trong một việc gì đó.

    • Ví dụ: "Cô ấy có cam kết mạnh mẽ với công việc của mình." (She has a strong commitment to her work.)

  • Commissary: Một cửa hàng cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ tại một địa điểm cụ thể như trường học hoặc doanh trại quân sự.

    • Ví dụ: "Anh ấy mua đồ dùng tại cửa hàng trong doanh trại." (He bought supplies at the commissary in the camp.)

  • Commission: Một nhóm hoặc cơ quan được ủy quyền thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc một khoản tiền phí trả cho người bán hàng.

    • Ví dụ: "Anh ấy đã nhận được một khoản hoa hồng từ việc bán hàng." (He received a commission from the sales.)

  • Commit: Thực hiện một hành động nào đó, đặc biệt là một hành động sai trái hoặc bất hợp pháp.

    • Ví dụ: "Anh ta bị bắt vì phạm tội trộm cắp." (He was arrested for committing theft.)