VIETNAMESE
thép ống
thép rỗng
ENGLISH
tube steel
/tub stil/
Thép ống là loại thép có cấu trúc rỗng ruột, thành mỏng, khối lượng nhẹ với độ cứng, độ bền cao, có thể có thêm lớp bảo vệ tăng độ bền như sơn, xi, mạ,…
Ví dụ
1.
Thép ống thường được sử dụng cho các công trình xây dựng như nhà thép tiền chế, giàn giáo chịu lực.
Tube steels are often used for construction works such as pre-engineered steel buildings, load-bearing scaffolding.
2.
Thép ống có độ bền và khả năng chịu áp lực rất tốt.
Tube steels have very good durability and pressure resistance.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của steel nhé!
Steel yourself: Chuẩn bị tinh thần, rèn luyện bản thân cho một tình huống khó khăn.
Ví dụ: Tôi đã cố gắng để tự chuẩn bị tinh thần trước khi nói chuyện với sếp. (I tried to steel myself before speaking with my boss.)
Have nerves of steel: Có thần kinh thép, khả năng giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.
Ví dụ: Cô ấy có thần kinh thép để điều khiển chiếc máy bay trong điều kiện thời tiết xấu. (She has nerves of steel to pilot the plane in bad weather conditions.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết