VIETNAMESE

chánh án

chánh án tòa

ENGLISH

chief justice

  
NOUN

/ʧif ˈʤʌstəs/

tribunal president

Chánh án là một chức vụ tư pháp để chỉ người thẩm phán đứng đầu và quản lý điều hành một cấp tòa án.

Ví dụ

1.

Hệ thống tư pháp sẽ được củng cố bằng việc bổ nhiệm một chánh án thường trú.

The judicial system will be strengthened by the appointment of a resident chief justice.

2.

Chánh án có nhiệm kỳ là 5 năm và được phép tái cử.

The chief justice is chosen for a five-year term by the court, and is eligible for re-election.

Ghi chú

Cùng học một số thuật ngữ chức vụ thông dụng trong 1 Tòa án nhé!

- Tòa án: law court/court of law

- Tòa án Nhân dân Tối cao: Supreme People's Court

- Thư ký tòa án: Court clerk

- bồi thẩm đoàn: jury

- công tố viên: prosecutor

- Tòa phúc thẩm: Court of Appeal

- Tòa sơ thẩm: Court of First Instance

- luật sư: lawyer

- bị cáo: defendant

- nguyên cáo: plaintiff