VIETNAMESE
chánh án
chánh án tòa
ENGLISH
chief justice
/ʧif ˈʤʌstəs/
tribunal president
Chánh án là một chức vụ tư pháp để chỉ người thẩm phán đứng đầu và quản lý điều hành một cấp tòa án.
Ví dụ
1.
Hệ thống tư pháp sẽ được củng cố bằng việc bổ nhiệm một chánh án thường trú.
The judicial system will be strengthened by the appointment of a resident chief justice.
2.
Chánh án có nhiệm kỳ là 5 năm và được phép tái cử.
The chief justice is chosen for a five-year term by the court, and is eligible for re-election.
Ghi chú
Để nói về người lãnh đạo, ta có thể sử dụng cụm từ "in-chief", ví dụ:
- Commander-in-Chief: Tướng quân chính trong quân đội, người có quyền lãnh đạo tất cả các lực lượng quân sự của một quốc gia.
- Editor-in-Chief: Tổng biên tập, người đứng đầu một tờ báo, tạp chí hoặc trang web và chịu trách nhiệm chung về nội dung và chất lượng bài viết.
- Executive-in-Chief: Người đứng đầu ban điều hành, người có quyền quyết định và lãnh đạo toàn bộ hoạt động của một tổ chức.
- President-in-Chief: Tổng thống, người đứng đầu một quốc gia và có quyền lãnh đạo chính phủ và hệ thống chính trị của đất nước đó.
- Principal-in-Chief: Hiệu trưởng, người đứng đầu một trường học hoặc một hệ thống giáo dục.
- Judge-in-Chief: Chủ tòa, người đứng đầu một tòa án hoặc hệ thống tư pháp.
- Physician-in-Chief: Bác sĩ chủ khoa, người đứng đầu một khoa hoặc bộ môn y tế.
- Counselor-in-Chief: Cố vấn chính, người đứng đầu đội cố vấn hoặc người cung cấp lời khuyên chính thức cho một tổ chức hoặc chính trị gia.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết