VIETNAMESE
thả lỏng
ENGLISH
relax
/rɪˈlæks/
unwind, rest
Thả lỏng là để cho được tự do làm gì thì làm, hoàn toàn không có sự bó buộc hay ngăn cản.
Ví dụ
1.
Tôi luyện tập thiền để có thể thả lỏng.
I practice meditation in order to relax.
2.
Hãy thả lỏng các cơ bắp trước khi bắt đầu chạy.
Relax your muscles before starting to run.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với relax:
- nghỉ ngơi (rest): After working out for 2 hours, we both rested and gasped for air.
(Sau khi tập thể dục trong 2 tiếng, cả hai chúng tôi đều nghỉ ngơi và hít thở không khí.)
- thư giãn (unwind): The Grand Hotel is a superb place to unwind.
(Khách sạn Grand là một nơi tuyệt vời để thư giãn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết