VIETNAMESE

sàn giao dịch tiền điện tử

sàn giao dịch tiền ảo

ENGLISH

virtual currency exchange

  
NOUN

/ˈvɜrʧuəl ˈkɜrənsi ɪksˈʧeɪnʤ/

virtual money exchange

Sàn giao dịch tiền điện tử là nơi các nhà đầu tư mua bán bitcoin và các đồng coin khác bằng các loại altcoins khác nhau.

Ví dụ

1.

Coinbase là sàn giao dịch tiền điện tử lớn nhất thế giới về quy mô giao dịch.

Coinbase is the world's largest virtual currency exchange in terms of transaction size.

2.

Binance là sàn giao dịch tiền điện tử đến từ Trung Quốc, được sáng lập vào năm 2017.

Binance is a virtual currency exchange from China, founded in 2017.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của exchange:

- trao đổi (exchange): The exchange of soldiers between Ukraine and Russia took place this morning.

(Việc trao đổi binh lính giữa Ukraine và Russia vừa diễn ra sáng nay.)

- cuộc trao đổi (exchange): There were heated exchanges at the meeting, with Mr Martin making an impassioned speech defending his position.

(Đã có những cuộc trao đổi sôi nổi tại cuộc họp, với việc ông Martin đã có một bài phát biểu đầy ẩn ý bảo vệ quan điểm của mình.)