VIETNAMESE

thu nhập chịu thuế tính trước

ENGLISH

pre-determined taxable income

  
NOUN

/pri-dɪˈtɜrmənd ˈtæksəbəl ˈɪnˌkʌm/

accrued taxable income, unearned income

Thu nhập chịu thuế tính trước là giá trị chênh lệch giữa giá trị của hàng hóa được bán ra so với giá trị hàng hóa của nhà thầu tạo ra.

Ví dụ

1.

Thu nhập chịu thuế tính trước thường xuất hiện trong lĩnh vực xây dựng.

Pre-determined taxable income is most commonly seen in construction industry.

2.

Thu nhập chịu thuế tính trước bằng 5,5% tổng giá trị chi phí đã xây dựng.

Pre-determined taxable income is equal to 5,5% of the total amount used for construction.

Ghi chú

Một số động từ thường dùng với income tax - to pay income tax (đóng thuế): Hilary puts a reminder to pay her income tax this weekend in her schedule. (Hilary ghi lời nhắc đóng thuế thu nhập vào cuối tuần này trong lịch của cô.) - to avoid/evade income tax (trốn thuế): Nowadays, even rich people avoid paying income taxes more than they absolutely have to. (Ngày nay, ngay cả những người giàu cũng tránh nộp thuế nhiều hơn mức tiền họ nhất định phải đóng.) - to put up/increase/raise income tax (tăng thuế) Many people express their hope that the government would stop raising income tax next year. (Nhiều người bày tỏ hy vọng rằng chính phủ sẽ ngừng tăng thuế thu nhập trong năm tới.) - to cut/reduce/lower income tax (giảm thuế): Due to the pandemic’s impact on everyone’s financial state, many people wish the government would lower their income tax. (Do tác động của đại dịch lên tình trạng tài chính của mọi người, nhiều người mong muốn chính phủ giảm thuế thu nhập của họ.)