VIETNAMESE
phục vụ nhà hàng
phục vụ, bồi bàn
ENGLISH
waiter
/ˈweɪtər/
Phục vụ nhà hàng là người đảm nhiệm vai trò tiếp đón, ghi nhận order của khách hàng, chuyển order xuống bộ phận bếp và mang đồ ăn lên cho họ.
Ví dụ
1.
Người phục vụ nhà hàng mang menu và danh sách rượu đến.
The waiter brought the menu and the wine list.
2.
Người phục vụ nhà hàng đang phục vụ một bàn khác.
The waiter was serving another table.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của wait nhé!
Chờ đợi: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "wait", chỉ việc mong đợi một sự kiện xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: Tôi phải chờ đợi hàng giờ để lên máy bay. (I had to wait for hours to board the plane.)
Phục vụ: Nghĩa này ám chỉ việc dành thời gian và công sức cho ai đó hoặc một mục đích cụ thể.
Ví dụ: Anh ta đang phục vụ bàn 5 (He is waiting on table 5).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết