VIETNAMESE
thử vai
ENGLISH
audition
/ɑˈdɪʃən/
cast
Thử vai là một phương pháp xác định mức độ thích hợp của một diễn viên hay nữ diễn viên với việc diễn xuất trong một bộ phim hay với một vai diễn cụ thể.
Ví dụ
1.
Anh ấy đang thử vai chính trong vở kịch.
He was auditioning for the lead role in the play.
2.
Cô gái này là một diễn viên chuyên nghiệp, và được thuê ngay lập tức sau khi thử vai.
The girl is a professional actress, and was immediately hired after auditioning for the part.
Ghi chú
Một từ đồng nghĩa với audition:
- được chọn (cast): He was cast as the Spanish dancer.
(Anh được chọn vào vai vũ công người Tây Ban Nha.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết