VIETNAMESE
phòng truyền thống
ENGLISH
traditional room
/trəˈdɪʃənəl rum/
Phòng truyền thống là nơi lưu giữ và trưng bày các hình ảnh, tư liệu, hiện vật về quá trình hình thành và phát triển, hoạt động giáo dục, nghiên cứu khoa học của nhà trường.
Ví dụ
1.
Phòng truyền thống còn là nơi vinh danh những gương mặt tiêu biểu, có đóng góp lớn vào sự phát triển của nhà trường.
The traditional room is also a place to honor typical faces who have made great contributions to the development of the school.
2.
Phòng truyền thống của trường tôi được xây rất rộng và trang trí tinh xảo.
The traditional room of my school is very large and exquisitely decorated.
Ghi chú
Cùng phân biệt tradition và custom:
- Truyền thống (Tradition) có thể bao gồm cả những hoạt động mà nhiều người làm trong những dịp lễ.
Ví dụ: Local people have decided to revive this centuries-old tradition. (Người dân địa phương đã quyết định làm sống lại truyền thống hàng thế kỷ này.)
- Phong tục tập quán (Customs) là những việc được ít người biết đến hơn và không lâu dài.
Ví dụ: It is the custom of foreigners to do so. (Đó là phong tục tập quán của người nước ngoài để làm như vậy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết