VIETNAMESE

phòng truyền thống

ENGLISH

traditional room

  
NOUN

/trəˈdɪʃənəl rum/

Phòng truyền thống là nơi lưu giữ và trưng bày các hình ảnh, tư liệu, hiện vật về quá trình hình thành và phát triển, hoạt động giáo dục, nghiên cứu khoa học của nhà trường.

Ví dụ

1.

Phòng truyền thống còn là nơi vinh danh những gương mặt tiêu biểu, có đóng góp lớn vào sự phát triển của nhà trường.

The traditional room is also a place to honor typical faces who have made great contributions to the development of the school.

2.

Phòng truyền thống của trường tôi được xây rất rộng và trang trí tinh xảo.

The traditional room of my school is very large and exquisitely decorated.

Ghi chú

Một số các phòng ban trong trường:

- phòng hiệu trưởng: principal's office

- phòng văn thư: clerical department

- phòng học vụ: academy apartment

- phòng giám thị: supervisor room

- phòng y tế: medical room

- thư viện: library

- hội trường: hall