VIETNAMESE
thỉnh thoảng
đôi khi
ENGLISH
sometimes
/səmˈtaɪmz/
once in a while, every now and then
Thỉnh thoảng là đôi khi, ít khi, không thường xuyên.
Ví dụ
1.
Thỉnh thoảng tôi tự hỏi liệu mình có thực sự đang sống hay không.
Sometimes I wonder if I'm really living or not.
2.
Trí tưởng tượng thỉnh thoảng sống động hơn thực tế.
Imagination is sometimes more vivid than reality.
Ghi chú
Một số cụm từ đồng nghĩa với sometimes:
- thỉnh thoảng (every now and then): Stir the batter every now and then to keep it from separating.
(Thỉnh thoảng khuấy đều bột để bột không bị tách rời.)
- đôi khi (once in a while): Everybody makes a mistake once in a while.
(Đôi khi mọi người sẽ mắc sai lầm thôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết