VIETNAMESE

thép không gỉ

ENGLISH

stainless steel

  
NOUN

/ˈsteɪnləs stil/

Thép không gỉ là một hợp kim của sắt, chứa tối thiểu 10,5% crôm được gọi là thép chống ăn mòn hoặc thép crom.

Ví dụ

1.

Hệ thống ống thép không gỉ đã được xây dựng, thử nghiệm và kiểm tra theo tiêu chuẩn rất cao.

The stainless steel pipework has been constructed, tested and inspected to very high standards.

2.

Nồi áp suất bằng thép không gỉ tốt có giá khoảng £ 40.

Good stainless steel pressure cookers cost around £40.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của steel nhé!

Steel yourself: Chuẩn bị tinh thần, rèn luyện bản thân cho một tình huống khó khăn.

  • Ví dụ: Tôi đã cố gắng để tự chuẩn bị tinh thần trước khi nói chuyện với sếp. (I tried to steel myself before speaking with my boss.)

Have nerves of steel: Có thần kinh thép, khả năng giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.

  • Ví dụ: Cô ấy có thần kinh thép để điều khiển chiếc máy bay trong điều kiện thời tiết xấu. (She has nerves of steel to pilot the plane in bad weather conditions.)