VIETNAMESE

thư bảo đảm

ENGLISH

registered mail

  
NOUN

/ˈrɛʤɪstərd meɪl/

Thư bảo đảm là thư được gửi với dịch vụ ghi số.

Ví dụ

1.

Theo truyền thống, thư bảo đảm là một quy trình thủ công.

Traditionally, registered mail was a manual process.

2.

Trên phạm vi quốc tế, việc sử dụng thư bảo đảm yêu cầu các nhãn có số tham chiếu 13 chữ số và mã vạch tương ứng.

Internationally, the use of registered mail requires labels with a 13-digit reference number and corresponding barcode.

Ghi chú

Cùng phân biệt mail letter nha!

- Letter là đề cập đến giao tiếp thông qua văn bản in được gửi qua đường bưu điện.

- Mail có thể được sử dụng như đề cập đến một cái gì đó đã được gửi qua đường bưu điện nhưng không chỉ giới hạn ở những bức thư.