VIETNAMESE

phụ tùng

ENGLISH

component

  
NOUN

/kəmˈpoʊnənt/

Phụ tùng là bộ phận nhỏ của một vật, có thể thay thế được khi hỏng hay mòn.

Ví dụ

1.

Có một cửa hàng bán phụ tùng ô tô ở cuối phố đấy.

There's a store selling car components down the street.

2.

Bạn có biết cửa hàng phụ tùng xe máy nào gần đây không?

Do you know any motorcycle components store nearby?

Ghi chú

Một số phụ tùng xe máy:

- tay ga: accelerator

- chân số: brake pedal

- chân côn: clutch pedal

- đồng hồ đo nhiên liệu: fuel gauge

- cần số: gear stick

- phanh tay: handbrake