VIETNAMESE
bộ ngành
ENGLISH
Ministry
/ˈmɪnəstri/
Bộ ngành là cơ quan của Chính phủ, thực hiện chức năng quản lý nhà nước đối với ngành, lĩnh vực trong phạm vi cả nước; quản lý nhà nước các dịch vụ công thuộc ngành, lĩnh vực.
Ví dụ
1.
CIEC là nhà cung cấp dịch vụ tư vấn giáo dục quốc tế duy nhất thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam.
CIEC is the only service provider in international education consultancy under Vietnam Ministry of Education and Training.
2.
Bộ Quốc phòng Việt Nam đang xem xét việc nâng cấp các xe tăng T- 72 hiện tại và mua xe tăng T- 90 mới.
Vietnam Ministry of Defense is considering the possibility of upgrading the T-72 tanks and buy a new T-90 tank.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của ministry nhé!
Bộ: Được dùng để chỉ một cơ quan chính phủ ở cấp quốc gia, chịu trách nhiệm về một lĩnh vực nhất định.
Ví dụ: Anh ấy làm việc tại Bộ Giáo dục. (He works at the Ministry of Education.)
Ngành, lĩnh vực (trong ngữ cảnh tôn giáo): Chỉ hoạt động hoặc sứ mệnh của các tổ chức tôn giáo, như hoạt động truyền giáo hoặc phục vụ cộng đồng.
Ví dụ: Ông ấy dành nhiều năm cho công tác truyền giáo. (He devoted many years to his ministry.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết