VIETNAMESE

quy mô công ty

quy mô công ti, qui mô công ti, qui mô công ty

ENGLISH

company size

  
NOUN

/ˈkʌmpəni saɪz/

Quy mô công ty là độ lớn của một công ty.

Ví dụ

1.

Việc xác định quy mô công ty sẽ gắn liền với khu vực kinh tế mà doanh nghiệp hoạt động.

The determination of the company size will be associated with the economic sector in which the business operates.

2.

Làm sao để xác định được quy mô công ty?

How to determine a company size?

Ghi chú

Một số thành ngữ với size:

- size somebody (something) up: đánh giá; có ý kiến về (ai, cái gì)

Ví dụ: He sized the situation up at a glance and took immediate action.

(Chỉ cần nhìn qua là anh ta đã đánh giá tình hình và hành động ngay.)

- kích thước lớn (of some size): Underneath the house is a cellar of some size, which is useful for storage.

(Bên dưới ngôi nhà là một căn hầm có kích thước lớn, rất hữu ích cho việc lưu trữ.)