VIETNAMESE
sơn men sứ
ENGLISH
enamel paint
/ɪˈnæməl peɪnt/
Sơn men sứ là tên gọi của một loại sơn phủ màu hoàn thiện.
Ví dụ
1.
Sơn men sứ được áp dụng cho xe ô tô, xe tải và các phương tiện khác vì chất đông cứng của nó có thể chống lại nhiều yếu tố.
Enamel paint is applied to cars, trucks and other vehicles because its hardener can resist many elements.
2.
Khi muốn thay đổi màu sơn của xe thì sơn men sứ có lẽ là một lựa chọn lý tưởng.
When you want to change the paint color of your car, enamel paint is probably an ideal choice.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của paint nhé!
Paint the town red:
Định nghĩa: Tiến hành một cuộc tiệc hoặc lễ hội một cách vui vẻ và hoành tráng.
Ví dụ: Họ đã quyết định đi ra ngoài và vui chơi vào đêm sinh nhật của họ. (They decided to go out and "paint the town red" on their birthday night.)
Paint oneself into a corner:
Định nghĩa: Tự gây ra tình huống khó xử hoặc tự làm mình rơi vào tình thế không có lối thoát.
Ví dụ: Bằng cách phát ngôn những lời không cân nhắc, anh ấy đã vào thế bí và không thể nào thoát khỏi tình thế đó. (By making reckless statements, he "painted himself into a corner" and couldn't escape from that situation.)
Paint a rosy picture:
Định nghĩa: Mô tả một tình huống hoặc tương lai một cách lạc quan và hấp dẫn, thường là một cách không thực tế hoặc quá lạc quan.
Ví dụ: Dự án mới này có vẻ hứa hẹn, nhưng tôi nghĩ họ đang lạc quan quá đỗi. (This new project seems promising, but I think they are "painting a rosy picture" too much.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết