VIETNAMESE
sơn men sứ
ENGLISH
enamel paint
/ɪˈnæməl peɪnt/
Sơn men sứ là tên gọi của một loại sơn phủ màu hoàn thiện.
Ví dụ
1.
Sơn men sứ được áp dụng cho xe ô tô, xe tải và các phương tiện khác vì chất đông cứng của nó có thể chống lại nhiều yếu tố.
Enamel paint is applied to cars, trucks and other vehicles because its hardener can resist many elements.
2.
Khi muốn thay đổi màu sơn của xe thì sơn men sứ có lẽ là một lựa chọn lý tưởng.
When you want to change the paint color of your car, enamel paint is probably an ideal choice.
Ghi chú
Một số các loại sơn:
- sơn chống gỉ: anticorrosive paint
- sơn phát quang: luminous paint
- sơn bột màu: solid paint
- sơn dầu: oil paint
- sơn ống: tube paint
- sơn cách âm: soundproof paint
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết