VIETNAMESE
thiết kế cơ sở
ENGLISH
basic design
/ˈbeɪsɪk dɪˈzaɪn/
Thiết kế cơ sở là thiết kế được lập trong Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng trên cơ sở phương án thiết kế được lựa chọn, thể hiện được các thông số kỹ thuật chủ yếu phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật được áp dụng, là căn cứ để triển khai các bước thiết kế tiếp theo.
Ví dụ
1.
Thiết kế cơ sở được lập để đạt được mục tiêu của dự án, phù hợp với công trình xây dựng thuộc dự án, bảo đảm sự đồng bộ giữa các công trình khi đưa vào khai thác, sử dụng.
The basic design is prepared to achieve the project's objectives, be suitable for the construction works of the project, and ensure the synchronization between the works when they are put into operation and use.
2.
Thiết kế cơ sở được thực hiện trong giai đoạn lập dự án đầu tư xây dựng.
Basic design is carried out during the formulation of construction investment projects.
Ghi chú
Một số cách hiểu khác đối với từ design:
- dành cho (designed): This dictionary is designed for advanced learners of English.
(Quyển từ điển này dành cho những người học tiếng Anh nâng cao.)
- thiết kế (design): In 1960, Pierre Cardin became the first couturier to design men's clothes.
(Năm 1960, Pierre Cardin trở thành nhà thiết kế đầu tiên thiết kế quần áo nam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết