VIETNAMESE
thẻ ghi nợ
ENGLISH
debit card
/ˈdɛbɪt kɑrd/
charge card
Thẻ ghi nợ là loại thẻ thanh toán bằng nhựa cung cấp cho chủ thẻ để thanh toán thay cho tiền mặt.
Ví dụ
1.
Thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ cho phép chủ thẻ rút tiền mặt và mua hàng.
Credit and debit cards allow cardholders to withdraw cash and make purchases.
2.
Người dùng thẻ ghi nợ chỉ có thể chi tiêu số tiền có sẵn trong tài khoản ngân hàng của họ trừ khi họ có biện pháp bảo vệ thấu chi.
Debit card users can only spend the money available in their bank account unless they have overdraft protection.
Ghi chú
Một số thành ngữ với từ card:
- có tất cả lợi thế (hold all the cards): He held all the cards and made all the decisions.
(Anh ta có tất cả lợi thế và đưa ra tất cả quyết định.)
- lật bài ngửa (lay/put one's cards on the table): I would have a confrontation with him and put my cards on the table.
(Tôi sẽ có một cuộc chất vấn với anh ta và lật bài ngửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết