VIETNAMESE

phụ trợ

hỗ trợ, trợ giúp

ENGLISH

assist

  
VERB

/əˈsɪst/

help

Phụ trợ là giúp đỡ ai đó, thường là chia sẻ công việc với họ.

Ví dụ

1.

Không ai biết ông tôi ở đâu, và nhiều người đã đến phụ trợ tìm kiếm.

No one knew where my grandfather was, and many came to assist in the search.

2.

Điều phối viên sẽ phụ trợ giám đốc về tất cả các khía cạnh của kế hoạch tổ chức sự kiện.

The coordinator will assist the director with all aspects of event-planning.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với assist:

- giúp đỡ (help): Long-term funding is desperately being sought for a voluntary service that helps local victims of domestic violence.

(Nguồn tài trợ dài hạn đang rất được tìm kiếm cho một dịch vụ tình nguyện giúp đỡ các nạn nhân bạo lực gia đình tại địa phương.)

- hỗ trợ (aid): Women were aided in childbirth by midwives.

(Phụ nữ được các nữ hộ sinh hỗ trợ sinh nở.)