VIETNAMESE

tại sao

ENGLISH

why

  
NOUN
  
ADV

/waɪ/

Tại sao là từ dùng để hỏi nguyên nhân.

Ví dụ

1.

Cô ấy nêu ra 3 lý do tại sao mọi người lâm vào cảnh nợ nần.

She cited three reasons why people get into debt.

2.

Tại sao bạn ghét anh ta đến thế?

Why do you dislike him so much?

Ghi chú

Các từ đặt câu hỏi (question word) trong tiếng Anh:

- what (cái gì)

- which (cái nào)

- when (khi nào)

- where (ở đâu)

- who (ai)

- whom (ai)

- whose (của ai)

- why (tại sao)

- whether (liệu rằng)

- how (thế nào)