VIETNAMESE
thanh toán theo đợt
trả góp
ENGLISH
installment payment
/ɪnˈstɔlmənt ˈpeɪmənt/
instalment payment
Thanh toán theo đợt là hình thức mua hàng mà ở đó người mua không cần phải trả toàn bộ số tiền trong một lần trả, mà có thể thanh toán nó theo kỳ hạn
Ví dụ
1.
Hình thức thanh toán theo đợt này không phải trả thêm phí.
There is no extra fee for this type of installment payment.
2.
Trong quá trình tham vấn, chúng tôi đã giải đáp thắc mắc của các công ty về lãi suất và chúng tôi đã đưa ra một chế độ mới cho việc trả góp.
In the consultations, we responded to companies' concerns about interest rates, and we introduced a new regime for the installment payments.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với payment nhé!
Transaction: Giao dịch tài chính, thường bao gồm việc trao đổi tiền hoặc hàng hóa giữa hai bên.
Example: Giao dịch của tôi trên trang web mua sắm trực tuyến đã thành công. (My transaction on the online shopping website was successful.)
Remittance: Số tiền gửi đi, thường được gửi đến một địa điểm khác nhau hoặc một người nhận ở một nơi xa.
Example: Tôi đã nhận được khoản chuyển tiền từ nước ngoài. (I have received a remittance from overseas.)
Compensation: Sự bồi thường hoặc trả tiền cho sự mất mát, tổn thất hoặc công việc đã làm.
Example: Công ty đã đề xuất một mức bồi thường cho nhân viên bị thương trong tai nạn làm việc. (The company proposed a compensation package for the employee injured in the workplace accident.)
Settlement: Sự giải quyết một vấn đề hoặc một tình huống bằng cách trả tiền hoặc làm thay đổi các điều khoản hoặc điều kiện.
Example: Bên chồng đã đồng ý với điều khoản giải quyết trong vụ tranh chấp tài sản. (The husband's side agreed to the settlement terms in the property dispute.)
Disbursement: Sự chi trả hoặc phân phối tiền, thường được thực hiện theo một kế hoạch cụ thể hoặc quy trình.
Example: Công ty hàng tháng phải thực hiện việc chi trả cho các nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ. (The company has to perform monthly disbursements to suppliers of goods and services.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết