VIETNAMESE

phương án thi công

lựa chọn, khả năng

ENGLISH

construction option

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ˈɑpʃən/

choice, possibility

Phương án thi công là các lựa chọn được đưa ra trước khi tiến hành thi công.

Ví dụ

1.

Kiến trúc sư đã đưa ra một số phương án thi công.

The architect has come up with several construction options.

2.

Anh ấy đã đưa ra rất nhiều phương án thi công nhưng cho đến nay sếp tôi vẫn chưa quyết định được.

A lot of construction options have been brought to him but my boss has not settled on one so far.

Ghi chú

Phân biệt choice option:

- Choice ám chỉ cơ hội để chọn lựa và là từ khá thông dụng.

Ví dụ: His choice of a yellow shirt was made after he had seen many others.

(Anh ấy quyết định chọn chiếc sơ mi màu vàng sau khi anh đã xem nhiều chiếc áo khác.)

- Option nhấn mạnh đến quyền tự do lựa chọn, đặc quyền được chọn lựa.

Ví dụ: It’s an option we’ve never had before.

Đó là một sự lựa chọn mà chúng tôi chưa từng có trước đây.