VIETNAMESE
quầy tiếp tân
quầy lễ tân, khu vực tiếp tân, khu vực lễ tân
ENGLISH
reception area
/rɪˈsɛpʃən ˈɛriə/
Quầy tiếp tân là nơi đón tiếp – phục vụ khách lưu trú hàng ngày, là “địa bàn” làm việc 24/24 của nhân viên lễ tân khách sạn.
Ví dụ
1.
Cô gái ngồi ở quầy tiếp tân và trả lời tổng đài tên là Lucinda.
The girl who sat in the reception area and answered the switchboard was called Lucinda.
2.
Tại đây có quầy tiếp tân dễ chịu với những chiếc ghế êm ái dẫn vào quầy rượu.
There is a pleasant reception area with easy chairs, which leads into the bar.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với region nhé!
Khu vực (Region): Định nghĩa: Khu vực là một phần đất địa hoặc không gian cụ thể, thường được xác định dựa trên các đặc điểm địa lý, chính trị hoặc văn hóa. Ví dụ: Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long là một trong những khu vực phát triển nông nghiệp mạnh mẽ ở Việt Nam. (The Mekong Delta region is one of the agriculturally rich regions in Vietnam.)
Miền (Zone): Định nghĩa: Miền thường chỉ đến một phần của một quốc gia hoặc một lãnh thổ lớn hơn, có thể được phân biệt dựa trên các đặc điểm địa lý, khí hậu hoặc địa lý kinh tế. Ví dụ: Miền núi phía bắc của đất nước chúng ta rất đẹp vào mùa thu. (The northern mountainous zone of our country is very beautiful in autumn.)
Vùng (Area): Định nghĩa: Vùng là một phần nhỏ hơn của một khu vực lớn hơn, thường được xác định dựa trên các đặc điểm địa lý hoặc hành chính. Ví dụ: Vùng quê này có nhiều người nông dân. (This rural area has many farmers.)
Địa bàn (Territory): Định nghĩa: Địa bàn thường đề cập đến một khu vực cụ thể mà một nhóm, một tổ chức hoặc một quốc gia kiểm soát hoặc quản lý. Ví dụ: Địa bàn biên giới giữa hai quốc gia thường gặp các vấn đề về an ninh. (The territory along the border of two countries often faces security issues.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết