VIETNAMESE

chủ tịch hội đồng quản trị

ENGLISH

chairman of the board of directors

  
NOUN

/ˈʧɛrmən ʌv ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz/

Chủ tịch hội đồng quản trị là người chủ trì hội đồng quản trị của một công ty.

Ví dụ

1.

Chủ tịch hội đồng quản trị là người do hội đồng quản trị bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm trong số các thành viên hội đồng quản trị.

The chairman of the board of directors is the person elected, relieved of duty or dismissed by the board of directors from among the members of the board of directors.

2.

Chủ tịch hội đồng quản trị có vai trò giám sát và điều hành hội đồng quản trị.

The chairman of the board of directors has the role of overseeing and administering the board of directors.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của chair nhé!

To take the chair: Định nghĩa: Trở thành người dẫn chương trình hoặc chủ tọa trong một cuộc họp, buổi họp, hoặc một cuộc thảo luận. Ví dụ: Anh ấy đã lên nắm chức Chủ tịch Hội đồng. (He took the chair as the Chairman of the Council.)

To be left high and dry in the chair: Định nghĩa: Bị bỏ rơi hoặc không được hỗ trợ trong vai trò quản lý hoặc lãnh đạo. Ví dụ: Sau khi CEO ra đi, anh ấy bị bỏ lại một mình trên ghế lãnh đạo. (After the CEO left, he was left high and dry in the chair.)

To chair a meeting: Định nghĩa: Dẫn dắt cuộc họp và giữ vai trò chủ tọa. Ví dụ: Ông ta sẽ chủ trì cuộc họp vào buổi sáng mai. (He will chair the meeting tomorrow morning.)

To be in the chair: Định nghĩa: Đang đảm nhận vai trò chủ tọa hoặc quản lý trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: Ông ta đang ở trên ghế chủ tịch của Hội đồng. (He is in the chair of the Council.)

To throw someone out of the chair: Định nghĩa: Loại bỏ ai đó khỏi vị trí lãnh đạo hoặc quản lý của họ. Ví dụ: Họ đã quyết định đuổi ông ta khỏi vị trí giám đốc điều hành. (They decided to throw him out of the chair of CEO.)