VIETNAMESE
phiếu giao nhận hàng hóa
ENGLISH
goods delivery note
/gʊdz dɪˈlɪvəri noʊt/
Phiếu giao nhận hàng hoá là một chứng từ đi kèm với một chuyến hàng hóa, cung cấp một danh sách các sản phẩm và số lượng hàng hóa được bao gồm trong giao hàng.
Ví dụ
1.
Phiếu giao nhận hàng hoá cung cấp danh sách các sản phẩm và số lượng hàng hóa được bao gồm trong việc giao hàng.
A goods delivery note provides a list of the products and quantity of the goods included in the delivery.
2.
Mặc dù chúng được in bình thường, nhưng phiếu giao nhận hàng hoá cũng có thể được gửi qua email.
Although they're normally printed, goods delivery notes can also be sent by email.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của note:
- ghi chú (note): I left her a note explaining where I was going.
(Tôi để lại cho cô ấy một mảnh giấy ghi chú nơi tôi sẽ đi.)
- nốt nhạc (note): Her voice was soft and calm, like a musical note in a classical piece right when the exposition ends.
(Giọng cô ấy nhẹ nhàng và bình tĩnh, giống như một nốt nhạc trong một bản nhạc cổ điển ngay khi phần trình diễn kết thúc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết