VIETNAMESE

sơn dầu

ENGLISH

oil paint

  
NOUN

/ɔɪl peɪnt/

Sơn dầu là một loại họa phẩm được làm từ sắc tố, thường dưới dạng bột khô được nghiền kỹ với dầu lanh, dầu cù túc hay dầu óc chó.

Ví dụ

1.

Sơn dầu có lực kết dính mạnh mẽ với gỗ.

Oil paint has a strong adhesive force with wood.

2.

Có bất kỳ vật liệu nghệ thuật nào khác có thể được sử dụng trên sơn dầu không?

Are there any other art materials that can be used on top of oil paint?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của paint nhé!

Paint the town red:

Định nghĩa: Tiến hành một cuộc tiệc hoặc lễ hội một cách vui vẻ và hoành tráng.

Ví dụ: Họ đã quyết định đi ra ngoài và vui chơi vào đêm sinh nhật của họ. (They decided to go out and "paint the town red" on their birthday night.)

Paint oneself into a corner:

Định nghĩa: Tự gây ra tình huống khó xử hoặc tự làm mình rơi vào tình thế không có lối thoát.

Ví dụ: Bằng cách phát ngôn những lời không cân nhắc, anh ấy đã vào thế bí và không thể nào thoát khỏi tình thế đó. (By making reckless statements, he "painted himself into a corner" and couldn't escape from that situation.)

Paint a rosy picture:

Định nghĩa: Mô tả một tình huống hoặc tương lai một cách lạc quan và hấp dẫn, thường là một cách không thực tế hoặc quá lạc quan.

Ví dụ: Dự án mới này có vẻ hứa hẹn, nhưng tôi nghĩ họ đang lạc quan quá đỗi. (This new project seems promising, but I think they are "painting a rosy picture" too much.)