VIETNAMESE

tác phong làm việc

ENGLISH

working style

  
NOUN

/ˈwɜrkɪŋ staɪl/

Tác phong làm việc là thái độ và cách bạn thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày cũng như giao tiếp với cấp trên, đồng nghiệp.

Ví dụ

1.

Vấn đề của tác phong làm việc kém cần được giải quyết bằng cách cung cấp phản hồi hiệu quả.

The problem of poor working style should be addressed by providing effective feedback.

2.

Cô ấy có tác phong làm việc rất chuyên nghiệp.

She has a very professional working style.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với style:

- cách thức (manner): The posters brighten the streets and fasten the scenery together in the unobtrusive manner.

(Các áp phích làm sáng các đường phố và gắn kết khung cảnh lại với nhau theo một cách thức không phô trương.)

- cách (way): I hated her way of singing.

(Tôi ghét cách cô ấy hát.)