VIETNAMESE

hưu trí

người nghỉ hưu, người về hưu

ENGLISH

retiree

  
NOUN

/rɪˌtaɪəˈriː/

pensioner

Hưu trí là tên gọi chỉ chung cho những người đã về hưu hoặc nghỉ hưu theo chế độ và được hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội. Hưu trí thường là người già, người có thâm niên công tác nhất định.

Ví dụ

1.

Những thay đổi về thuế là một tin tốt cho những người hưu trí.

The tax changes are good news for retirees.

2.

Chính phủ đã công bố kế hoạch của họ để giúp hàng triệu người hưu trí ở Vương quốc Anh thoát khỏi cảnh nghèo đói.

The government unveiled their plans for lifting millions of UK retirees out of poverty.

Ghi chú

Một số khái niệm liên quan với retiree:

- tiền trợ cấp (pension): He retired on a generous pension from the company.

(Ông đã nghỉ hưu với một khoản tiền trợ cấp hậu hĩnh từ công ty.)

- nghỉ hưu sớm (early retirement): Many teachers over the age of 50 are taking early retirement.

(Nhiều giáo viên trên 50 tuổi xin nghỉ hưu sớm.)