VIETNAMESE

sàn giao dịch thương mại điện tử

sàn thương mại điện tử

ENGLISH

e-commerce platform

  
NOUN

/i-ˈkɑmərs ˈplætˌfɔrm/

Sàn giao dịch thương mại điện tử là một website thương mại điện tử cho phép các thương nhân, tổ chức, cá nhân không phải chủ sở hữu của website có thể tiến hành toàn bộ hoặc một phần quy trình mua bán hàng hóa, dịch vụ trên website đó.

Ví dụ

1.

Theo tôi, Shopee là sàn giao dịch thương mại điện tử tốt nhất.

In my opinion, Shopee is the best e-commerce platform.

2.

Bạn thích sàn giao dịch thương mại điện tử nào nhất?

Which e-commerce platform do you like best?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các collocation của platform nhé!

Social media platform

  • Định nghĩa: Một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung hoặc tham gia vào mạng xã hội.

  • Ví dụ: Tôi thường dùng Facebook để cập nhật tin tức từ bạn bè. (I often use Facebook social media platform to keep up with news from my friends.)

Political platform

  • Định nghĩa: Chương trình nghị sự hoặc mục tiêu chính trị mà một nhóm hoặc cá nhân theo đuổi.

  • Ví dụ: Đảng của anh ấy đưa ra nền tảng chính sách tập trung vào giáo dục và y tế. (His party presented a political platform focused on education and healthcare.)

Technology platform

  • Định nghĩa: Cơ sở hạ tầng công nghệ hoặc bộ công cụ phần mềm hỗ trợ phát triển và vận hành các ứng dụng.

  • Ví dụ: Công ty chúng tôi phát triển sản phẩm trên nền tảng công nghệ của Microsoft. (Our company develops products on Microsoft's technology platform.)