VIETNAMESE

thiết bị điện tử

ENGLISH

electronic device

  
NOUN

/ɪˌlɛkˈtrɑnɪk dɪˈvaɪs/

Thiết bị điện tử là những thiết bị, những vật dụng có cấu tạo cơ bản bao gồm các linh kiện bán dẫn và các mạch điện tử.

Ví dụ

1.

Để chơi trò chơi, trẻ em chạy thiết bị điện tử cầm tay trên mã vạch của bất kỳ sản phẩm nào.

To play the game, children run the hand-held electronic device over the barcode of any product.

2.

Gần đây, một thiết bị điện tử đã được bán trên thị trường đưa ra lời khuyên về thời điểm bạn nên phơi mình dưới ánh sáng ban ngày tại nơi bạn đến.

Recently, an electronic device has been marketed which gives advice on when you should expose yourself to daylight at your destination.

Ghi chú

Một số thiết bị điện tử phổ biến:

- máy lọc không khí: air purifier

- máy điều hoà: air conditioner

- máy sấy quần áo: clothes dryer

- máy sấy tóc: hairdryer

- máy rửa bát: dishwasher

- bàn ủi: iron

- quạt hơi nước: evaporative cooler

- máy hút mùi: kitchen hood

- máy pha cà phê: coffee maker

- máy xay: blender

- máy nướng bánh mì: toaster

- lò vi sóng: microwave