VIETNAMESE
số lượng có hạn
ENGLISH
limited quantity
/ˈlɪmətəd ˈkwɑntəti/
Số lượng có hạn là việc một hàng hoá, mặt hàng được sản xuất hoặc bán ra với một lượng nhất định.
Ví dụ
1.
Vì số lượng có hạn nên giá của chiếc túi Hermes này đắt một cách kinh khủng.
Due to the limited quantity, the price of this Hermes bag is outrageously expensive.
2.
Mẫu túi xách này được bán ra với số lượng có hạn nên bạn phải nhanh lên.
This handbag model is sold in limited quantities so you have to hurry.
Ghi chú
Cùng phân biệt quality và quantity nha!
- Quality là phẩm chất tốt hoặc tệ của một đối tượng.
Ví dụ: Their products are of very high quality.
(Sản phẩm của họ có chất lượng rất cao.)
- Quantity là số lượng của một thứ vật chất hoặc phi vật chất, đặc biệt là thứ có thể đo lường được.
Ví dụ: We consumed vast quantities of food and drink that night.
(Chúng tôi đã tiêu thụ một lượng lớn đồ ăn và thức uống trong đêm đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết