VIETNAMESE

bộ phận xây dựng

phòng xây dựng

ENGLISH

construction department

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən dɪˈpɑrtmənt/

Bộ phận xây dựng là phòng ban chịu trách nhiệm hiện thực hóa ý tưởng trên giấy của phòng thiết kế thành dự án hoàn chỉnh.

Ví dụ

1.

Bộ phận xây dựng là Bộ phận đòi hỏi tương đối nhiều số lượng nhân sự.

The construction department is a room that requires a relatively large number of personnel.

2.

Bộ phận xây dựng hiện tại có tận 20 nhân viên.

The construction department currently has 20 employees.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • construct (verb):

    • Xây dựng, tạo ra (Ví dụ: Họ đang xây dựng một ngôi nhà mới ở khu phố này. - They are constructing a new house in this neighborhood.)

  • construction (noun):

    • Sự xây dựng, quá trình xây dựng (Ví dụ: Công trình xây dựng này đã kéo dài hơn một năm. - This construction project has been ongoing for over a year.)

  • constructive (adjective):

    • Mang tính xây dựng, có ích (Ví dụ: Đề xuất của bạn rất mang tính xây dựng đối với dự án này. - Your proposal is very constructive for this project.)

  • reconstruct (verb):

    • Xây dựng lại, tái tạo (Ví dụ: Sau trận động đất, họ đang tái tạo lại các công trình bị hỏng. - After the earthquake, they are reconstructing the damaged constructions.)