VIETNAMESE
cấp quốc gia
ENGLISH
national level
/ˈnæʃənəl ˈlɛvəl/
Cấp quốc gia là cấp cơ quan hành chính có quyền lực pháp lý ảnh hưởng đến toàn bộ quốc gia.
Ví dụ
1.
Ở cấp quốc gia, mô hình hiệu quả thị trường đã được thúc đẩy.
At national level, the market efficiency model was promoted.
2.
Ở cấp quốc gia, mối lo ngại được đặt trên toàn bộ hệ thống giáo dục hơn là chỉ các trường riêng lẻ.
At national level, the concern is with the education system as a whole rather than with individual schools.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu các từ vựng về chính quyền cấp quốc gia (national level) qua đoạn văn dưới đây nhé:
National governments (chính phủ quốc gia) are responsible for maintaining internal and external security (an ninh trong và ngoài) and stability (sự ổn định). Usually, that means they're responsible for establishing national laws (pháp luật quốc gia) and enforcing them. They also must raise and train a military (lực lượng quân đội) and set international policy (chính sách quốc tế).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết