VIETNAMESE
cấp quốc gia
ENGLISH
national level
/ˈnæʃənəl ˈlɛvəl/
Cấp quốc gia là cấp cơ quan hành chính có quyền lực pháp lý ảnh hưởng đến toàn bộ quốc gia.
Ví dụ
1.
Ở cấp quốc gia, mô hình hiệu quả thị trường đã được thúc đẩy.
At national level, the market efficiency model was promoted.
2.
Ở cấp quốc gia, mối lo ngại được đặt trên toàn bộ hệ thống giáo dục hơn là chỉ các trường riêng lẻ.
At national level, the concern is with the education system as a whole rather than with individual schools.
Ghi chú
Từ "level" ngoài nét nghĩa là cấp, bậc, thứ hạng thì còn có các nét nghĩa sau đây:
1. (danh từ) độ cao so với mặt đất Example: The floodwater nearly reached roof level. (Nước lũ gần chạm đến độ cao của mái nhà.)
2. (danh từ) tầng, lớp Example: Take the elevator to Level Four. (Đi thang máy lên tầng 4.)
3. (danh từ) lượng, mức độ Example: Increase your level of activity to burn more calories. (Tăng mức độ hoạt động của bạn để đốt nhiều calo hơn.)
4. (danh từ) tiêu chuẩn Example: The hotel's level of service is consistently high. (Tiêu chuẩn phục vụ của khách sạn tương đối cao.)
5. (danh từ) góc nhìn, khía cạnh, quan điểm Example: We probably need to look at this problem at a more detailed level. (Có lẽ chúng ta cần xem xét vấn đề này ở một góc nhìn chi tiết hơn.)
6. (tính từ) cân bằng, ngang bằng, bằng phẳng, không thay đổi Example: The unemployment rate remained level in November. (Tỉ lệ thất nghiệp không đổi vào tháng 11.)
7. (động từ) phá hủy, đốn hạ Example: Bulldozers are now waiting to level their home. (Máy ủi hiện đang chờ để san bằng ngôi nhà của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết