VIETNAMESE
thẻ thành viên
ENGLISH
membership card
/ˈmɛmbərˌʃɪp kɑrd/
Thẻ thành viên là một thẻ nhỏ được cấp bởi một câu lạc bộ, tổ chức xã hội, công ty bán sản phẩm, dịch vụ hoặc các tổ chức khác cho một thành viên trong tổ chức, nhằm xác minh tư cách thành viên trong một thời gian nhất định.
Ví dụ
1.
Bất kỳ ai vào tòa nhà đều phải có cả vé và thẻ thành viên hoặc phiếu mua hàng dành cho khách.
Anyone entering the building must have both a ticket and a membership card or a guest voucher.
2.
Nếu mất hoặc hỏng thẻ thành viên của mình, bạn có thể xin thẻ mới bằng cách nộp đơn cho thủ thư.
If one loses or damage his/her membership card can get a new one by applying to the librarian.
Ghi chú
Một số thành ngữ với từ card:
- có tất cả lợi thế (hold all the cards): He held all the cards and made all the decisions.
(Anh ta có tất cả lợi thế và đưa ra tất cả quyết định.)
- lật bài ngửa (lay/put one's cards on the table): I would have a confrontation with him and put my cards on the table.
(Tôi sẽ có một cuộc chất vấn với anh ta và lật bài ngửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết