VIETNAMESE

người lập biên bản

thư ký, người ghi biên bản

ENGLISH

minute taker

  
NOUN

/ˈmɪnət ˈteɪkər/

Người lập biên bản là người có trách nhiệm điểm danh số người tham gia và vắng mặt, đồng thời ghi lại toàn bộ thông tin quan trọng theo diễn biến của cuộc họp.

Ví dụ

1.

Kỹ năng quan trọng nhất của một người lập biên bản là khả năng lắng nghe xuất sắc.

The most important skill of a successful minute taker is excellent listening ability.

2.

Một cuộc họp hiệu quả không thể thiếu một người lập biên bản.

A minute taker is an essential component in an effective meeting process.

Ghi chú

Hãy cùng DOL tìm hiểu một số collocation với minute (biên bản) nhé!

- keep the minute: giữ biên bản

- take the minute: ghi biên bản

- circulate the minute: phân phát biên bản

- approve the minute: phê chuẩn biên bản

- the minutes of a meeting: biên bản cuộc họp

Ví dụ:

1/ I took the minutes of the meeting and circulated them by email. (Tôi ghi lại biên bản cuộc họp và gửi chúng qua email.)

2/ The minutes of the meeting were kept and approved. (Biên bản cuộc họp đã được lưu giữ và thông qua.)