VIETNAMESE
người lập biên bản
thư ký, người ghi biên bản
ENGLISH
minute taker
/ˈmɪnət ˈteɪkər/
Người lập biên bản là người có trách nhiệm điểm danh số người tham gia và vắng mặt, đồng thời ghi lại toàn bộ thông tin quan trọng theo diễn biến của cuộc họp.
Ví dụ
1.
Kỹ năng quan trọng nhất của một người lập biên bản là khả năng lắng nghe xuất sắc.
The most important skill of a successful minute taker is excellent listening ability.
2.
Một cuộc họp hiệu quả không thể thiếu một người lập biên bản.
A minute taker is an essential component in an effective meeting process.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt các nghĩa khác nhau của minute trong tiếng Anh nha!
- một phút: The plane will take off in a minute. (Máy bay sẽ cất cánh sau một phút nữa.)
- lúc đó, lúc này (at the minute): I've got things on my mind at the minute. (Tôi có nhiều thứ để suy nghĩ trong đầu vào lúc này.)
- phút (trong đo độ): The angle is 37 degrees 30 minutes. (Góc này là 37 độ 30 phút.)
- biên bản, báo cáo : Who is going to take the minutes? (Ai sẽ lập biên bản đây?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết