VIETNAMESE

phòng kỹ thuật

ENGLISH

technical department

  
NOUN

/ˈtɛknɪkəl dɪˈpɑrtmənt/

Phòng kỹ thuật là bộ phận giữ vai trò xây dựng và duy trì các cấu trúc, máy móc, thiết bị, hệ thống và chương trình hoạt động của máy móc, thiết bị trong các doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Các phòng kỹ thuật phát triển các công nghệ và quy trình cơ bản để thương mại hóa các kết quả của nghiên cứu và phát triển.

Technical departments develop elemental technologies and processes for commercialization of the results of R&D.

2.

Phòng kỹ thuật có trách nhiệm giám sát việc bảo dưỡng và vận hành tốt, hiệu quả của tất cả các máy móc.

The Technical Department is responsible to supervise the maintenance and the good and efficient operation of all machines.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Technical (adj.) - Kỹ thuật

Định nghĩa: Liên quan đến kiến thức và kỹ năng chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể, thường là về công nghệ hoặc khoa học.

Ví dụ: Một bảng điều khiển kỹ thuật số cung cấp các tùy chọn linh hoạt hơn. (A digital technical control panel provides more flexible options.)

Technically (adv.) - Theo mặt kỹ thuật

Định nghĩa: Một cách chính xác, dựa trên thông tin hoặc yếu tố kỹ thuật.

Ví dụ: Dự án đã hoàn thành về cơ bản, nhưng vẫn cần được kiểm tra chất lượng. (The project has been technically completed, but it still needs quality testing.)

Technician (n.) - Kỹ thuật viên

Định nghĩa: Người chuyên nghiệp chuyên về công việc kỹ thuật, thường được đào tạo để sửa chữa hoặc duy trì các thiết bị.

Ví dụ: Kỹ thuật viên máy tính đã đến để sửa lỗi trên máy tính của tôi. (The computer technician came to fix the issues on my computer.)

Technological (adj.) - Thuộc về công nghệ

Định nghĩa: Liên quan đến việc sử dụng và phát triển công nghệ.

Ví dụ: Các tiến bộ kỹ thuật đã cải thiện đáng kể hiệu suất sản xuất. (Technological advancements have significantly improved production efficiency.)

Technology (n.) - Công nghệ

Định nghĩa: Sự áp dụng của kiến thức khoa học để giải quyết vấn đề hoặc thực hiện nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ: Công nghệ thông tin đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và làm việc. (Information technology has changed the way we communicate and work.)