VIETNAMESE

quay lại

ENGLISH

turn back

  
VERB

/tɜrn bæk/

return

Quay lại là trở về hướng đã đi trước đó.

Ví dụ

1.

Chúng ta nên quay lại thôi, trời đang tối dần rồi.

We'd better turn back; it's getting dark.

2.

Các chiến sĩ đã chặn đường nên chúng tôi phải quay lại.

Soldiers blocked the road so we had to turn back.

Ghi chú

Một số cụm động từ với turn:

- quay lưng (turn against): Everybody turns against her, and she finds herself without friends.

(Mọi người đều quay lưng lại với cô ấy, và cô ấy chẳng còn bạn bè.)

- tránh xa (turn away): The offenders may begin to reassess their life and turn away from crime.

(Những người phạm tội có thể bắt đầu xem xét lại cuộc đời của họ và tránh xa khỏi tội ác.)