VIETNAMESE

phí lưu bãi

phí lưu kho

ENGLISH

storage fee

  
NOUN

/ˈstɔrəʤ fi/

Phí lưu bãi là khoản phí mà người bán trả cho việc lưu trữ thùng hàng trong nhà ga ngoài khoảng thời gian miễn phí.

Ví dụ

1.

Đồ đạc của họ sẽ ở trong nhà kho cho đến khi họ trả phí lưu bãi.

Their furniture will stay in the warehouse until they have paid the storage fee.

2.

Phí lưu bãi được trả cho nhà cung cấp dịch vụ tùy thuộc vào thời gian lưu kho, trọng lượng hàng hóa và không gian lưu trữ.

Storage fee is paid to the service provider depending on storage time, weight of goods and storage space.

Ghi chú

Cùng phân biệt fee, fine, toll fare nha!

- Fee là số tiền bạn phải trả cho các chuyên gia, như bác sĩ, luật sư, phí trả cho một dịch vụ đặc thù như học phí, phí đăng kí xe máy, các loại pháp lý…..

Ví dụ: She fully paid for her college fees.

(Cô ấy đã trả đủ học phí rồi.)

- Fare là mức giá bạn cần phải trả khi sử dụng các phương tiện đi lại như xe bus, tàu hỏa, oto, máy bay….

Ví dụ: The woman is paying the bus fare to the driver.

(Người phụ nữ đang trả tiền xe buýt cho người lái xe.)

- Fine là số tiền bị phạt khi làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc khi phá vỡ một quy tắc.

Ví dụ: If you don’t obey that rule you will have to pay a fine.

(Nếu bạn không tuân theo quy tắc đó, bạn sẽ phải trả tiền phạt.)

- Toll là một khoản phí bạn chi trả khi đi qua cầu đường, như phí trả các trạm thu phí trên đường.

Ví dụ: Tolls now can be collected electronically on almost every way.

(Phí giờ có thể được thu tự động trên hầu hết các tuyến đường.)