VIETNAMESE

tác nhân

ENGLISH

agent

  
NOUN

/ˈeɪʤənt/

Tác nhân là nhân tố gây ra một tác động nào đó.

Ví dụ

1.

Những giáo viên này coi mình là tác nhân của sự thay đổi xã hội.

These teachers view themselves as agents of social change.

2.

Nghiên cứu của chúng tôi góp phần hiểu rõ hơn về các CEO mới được bổ nhiệm trong vai trò như những tác nhân thay đổi.

Our study contributes to a greater understanding of newly appointed CEOs in their roles as change agents.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của agent:

- người đại diện (agent): His agent was able to negotiate a long-term contract.

(Người đại diện của anh ấy đã có thể thương lượng một hợp đồng dài hạn.)

- đặc vụ (agent): As a private attorney, he works without charge to help hundreds of intelligence agents obtain lawful permission to declassify and publish the hidden secrets of our times.

(Là một luật sư tư nhân, ông làm việc không công để giúp hàng trăm đặc vụ được hợp pháp giải mật và công bố những bí mật bị che giấu của thời đại chúng ta.)