VIETNAMESE

thành viên góp vốn

ENGLISH

limited partner

  
NOUN

/ˈlɪmətəd ˈpɑrtnər/

Thành viên góp vốn là tổ chức hoặc cá nhân, không bắt buộc phải có trong công ty hợp danh, chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi góp vốn vào công ty.

Ví dụ

1.

Thành viên góp vốn đầu tư tiền để đổi lấy cổ phần trong công ty hợp danh.

A limited partner invests money in exchange for shares in the partnership.

2.

Một thành viên góp vốn thường không có toàn quyền biểu quyết đối với hoạt động kinh doanh của công ty.

A limited partner doesn't generally have the full voting power on the company business.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt partnerassociate nha!

- Partner (đối tác): là một từ có nghĩa rộng hơn, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Partner thường được sử dụng để chỉ những người có mối quan hệ hợp tác chặt chẽ, có thể là trong kinh doanh, trong nghề nghiệp, hoặc trong cuộc sống cá nhân.

Ví dụ: The two partners founded the company together. (Hai đối tác đã cùng nhau thành lập công ty.)

- Associate (cộng sự): là một từ có nghĩa hẹp hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc nghề nghiệp. Associate thường được sử dụng để chỉ những người có mối quan hệ hợp tác với một công ty hoặc một tổ chức, nhưng không có quyền lợi hoặc trách nhiệm như một partner.

Ví dụ: The research associates are working on a new drug. (Các cộng sự nghiên cứu đang phát triển một loại thuốc mới.)