VIETNAMESE

thanh toán trả trước

ENGLISH

advance payment

  
NOUN

/ədˈvæns ˈpeɪmənt/

Thanh toán trả trước là một loại thanh toán được thực hiện trước lịch trình bình thường của nó, chẳng hạn như thanh toán cho một hàng hóa hoặc dịch vụ trước khi bạn thực sự nhận được.

Ví dụ

1.

Người bán đôi khi yêu cầu thanh toán trả trước để bảo vệ chống lại việc không thanh toán.

Advance payments are sometimes required by sellers as protection against nonpayment.

2.

Người tiêu dùng có tín dụng xấu có thể được yêu cầu thanh toán trả trước cho các công ty.

Consumers with bad credit may be required to make advance payment to companies.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với payment nhé!

Transaction: Giao dịch tài chính, thường bao gồm việc trao đổi tiền hoặc hàng hóa giữa hai bên.

Example: Giao dịch của tôi trên trang web mua sắm trực tuyến đã thành công. (My transaction on the online shopping website was successful.)

Remittance: Số tiền gửi đi, thường được gửi đến một địa điểm khác nhau hoặc một người nhận ở một nơi xa.

Example: Tôi đã nhận được khoản chuyển tiền từ nước ngoài. (I have received a remittance from overseas.)

Compensation: Sự bồi thường hoặc trả tiền cho sự mất mát, tổn thất hoặc công việc đã làm.

Example: Công ty đã đề xuất một mức bồi thường cho nhân viên bị thương trong tai nạn làm việc. (The company proposed a compensation package for the employee injured in the workplace accident.)

Settlement: Sự giải quyết một vấn đề hoặc một tình huống bằng cách trả tiền hoặc làm thay đổi các điều khoản hoặc điều kiện.

Example: Bên chồng đã đồng ý với điều khoản giải quyết trong vụ tranh chấp tài sản. (The husband's side agreed to the settlement terms in the property dispute.)

Disbursement: Sự chi trả hoặc phân phối tiền, thường được thực hiện theo một kế hoạch cụ thể hoặc quy trình.

Example: Công ty hàng tháng phải thực hiện việc chi trả cho các nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ. (The company has to perform monthly disbursements to suppliers of goods and services.)