VIETNAMESE

sự vô lý

sự phi lý, sự lố bịch, sự ngớ ngẩn

ENGLISH

absurdity

  
NOUN

/əbˈsɜrdəti/

Sự vô lý là việc không hợp lý, không hợp lẽ phải.

Ví dụ

1.

Sự vô lý khiến ai cũng phải phì cười.

The absurdity of the situation made everyone laugh.

2.

Ban đầu, chính sự vô lý trong câu nói của anh đã khiến Jen phải im lặng.

Initially, it was the absurdity of his statement that reduced Jen to silence.

Ghi chú

Hậu tố -ity thường được dùng để tạo thành danh từ, cùng học thêm một số danh từ có hậu tố này nha!

- khả năng: ability

- phẩm giá: dignity

- sự bình đẳng: equality

- sự hợp lý: rationality

- hiện thực: reality

- trí lực: mentality