VIETNAMESE

sự việc

sự kiện

ENGLISH

event

  
NOUN

/ɪˈvɛnt/

occurence

Sự việc là những sự kiện, hiện tượng, hoạt động xảy ra trong đời sống được nhận thức.

Ví dụ

1.

Cảnh sát đã dựng lại chuỗi sự việc dẫn đến án mạng.

The police have reconstructed the chain of events leading to the murder.

2.

Bên ngoài các thành phố lớn, giết người là một sự việc hiếm.

Outside big cities, murder is a rare event.

Ghi chú

Cùng phân biệt event incident nha!

- Sự việc (event) là những sự kiện, hiện tượng, hoạt động xảy ra trong đời sống được nhận thức.

Ví dụ: The police have reconstructed the chain of events leading to the murder.

(Cảnh sát đã dựng lại chuỗi sự việc dẫn đến án mạng.)

- Sự cố (incident) là bất kỳ trường hợp nào xảy ra ngoài ý muốn, không gây tổn thất hoặc thương tích nghiêm trọng.

Ví dụ: The movie is based on a real-life incident.

(Bộ phim dựa trên một sự cố có thật ngoài đời thực.)