VIETNAMESE
dân sự
dân dụng
ENGLISH
civil
/ˈsɪvəl/
Dân sự là sử dụng cho nhân dân, hoặc liên quan đến lợi ích của nhân dân.
Ví dụ
1.
Bầu cử là thực hiện một quyền dân sự.
Voting is the exercise of a civil right.
2.
Hàng không dân sự là một trong hai loại hình bay chính, đại diện cho tất cả các ngành hàng không phi quân sự và phi nhà nước.
Civil aviation is one of two major categories of flying, representing all non-military and non-state aviation.
Ghi chú
Phân biệt civil và civic: - Civil (dân sự): Liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân trong xã hội, quyền lợi và trách nhiệm của cá nhân trong một quốc gia. Thường được sử dụng để mô tả các vấn đề xã hội, pháp lý, và quyền công dân. Ví dụ: "Civil rights are fundamental to a democratic society." (Quyền dân sự là cốt lõi của một xã hội dân chủ.) - Civic (thuộc về công dân): Liên quan đến việc tham gia và đóng góp vào cộng đồng và xã hội, thường được áp dụng cho các hoạt động xã hội, tình nguyện và các nhiệm vụ công dân. Ví dụ: "Civic engagement is important for the development of a strong community." (Sự tham gia của công dân là quan trọng cho sự phát triển của một cộng đồng vững mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết