VIETNAMESE

phòng văn thư

ENGLISH

clerical department

  
NOUN

/ˈklɛrəkəl dɪˈpɑrtmənt/

Phòng văn thư là bộ phận phụ trách việc quản lý, lưu trữ văn thư đi và đến của đơn vị, tiếp nhận thư từ, xử lý hồ sơ giấy tờ cũng như thực hiện một số nhiệm vụ khác liên quan đến công tác hành chính trong đơn vị.

Ví dụ

1.

Phòng văn thư là bộ phận đảm nhiệm các công việc về soạn thảo, ban hành văn bản.

The clerical office is the department responsible for drafting and issuing documents.

2.

Tại các doanh nghiệp nhỏ hơn thường không có phòng văn thư.

At smaller businesses there is usually no clerical department.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "clerk":

- Nếu "clerk" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là nhân viên, người làm việc trong một cửa hàng, văn phòng, hay tổ chức.

Ví dụ: "She works as a clerk at the local grocery store." (Cô ấy làm việc như một nhân viên bán hàng tại cửa hàng tạp hóa địa phương.)

- Từ "clerk" ám chỉ một người quản lý văn bản, ghi chú, hay công việc hành chính.

Ví dụ: "The clerk is responsible for organizing and maintaining the office records." (Người lưu trữ chịu trách nhiệm tổ chức và duy trì các hồ sơ văn phòng.)

- Nếu "clerk" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là làm công việc thư ký, người ghi chú, hoặc người phục vụ tại quầy.

Ví dụ: "He clerked for a famous lawyer before starting his own practice." (Anh ấy đã làm việc làm công việc thư ký cho một luật sư nổi tiếng trước khi bắt đầu thực hành riêng.)